Mario GASPAR
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th11 1990
Ngày sinh
536k
Giá
536,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 4 | 1 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,62 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 25 Th06 2011 | Villarreal CF B | Villarreal CF | 7.9M | Mario GASPAR |
3 | 17 Th09 2010 | Villarreal CF | Villarreal CF B | 2.7M | Mario GASPAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 85 | 83 | 2 |
17 Th11 2022 | 87 | 85 | 2 |
23 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
25 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
11 Th07 2019 | 90 | 89 | 1 |
15 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
22 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
21 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
18 Th03 2011 | 83 | 86 | 3 |
10 Th12 2010 | 81 | 83 | 2 |
22 Th01 2010 | 74 | 81 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |