Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fallou DIAGNÉ

Fallou DIAGNÉ Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

14 Th08 1989

Ngày sinh

84k

Giá

84,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0010
15 Senegal SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 29 (0)1316,9040
15 Stade Rennais Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Stade Rennais Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais SMFA Shield 2 (0)0206,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 17 (0)1106,8230
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 29 (0) 1 3 16,904 0
14 Stade Rennais Bảng E 4 (0) 0 1 06,750 0
14 Stade Rennais Hạng 1 29 (0) 3 1 26,932 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Stade Rennais Hạng 1 21 (0) 1 0 06,862 0
13 Freiburg Hạng 1 8 (0) 0 0 06,620 0
12 Freiburg Hạng 1 28 (0) 0 0 06,642 0
11 Freiburg Hạng 1 29 (0) 1 3 06,760 0
10 Freiburg Hạng 1 13 (0) 0 1 16,770 0
10 FC Metz Hạng 2 20 (0) 6 10 37,351 0
9 FC Metz Hạng 2 32 (0) 4 5 26,945 0
8 FC Metz Hạng 2 30 (0) 3 2 16,672 0
7 FC Metz Hạng 2 16 (0) 0 0 06,442 0
6 FC Metz Hạng 2 3 (0) 1 0 07,000 0
5 FC Metz Hạng 1 8 (0) 0 0 05,880 0
4 FC Metz Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
3 FC Metz Hạng 2 6 (0) 2 1 05,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu279 (0)2227106,77210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014FreiburgStade Rennais9.0MFallou DIAGNÉ
10 1 Th07 2013FC MetzFreiburg8.0MFallou DIAGNÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th09 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th04 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
21 Th03 20127883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
22 Th10 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th11 20097176Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----