Dimitri LESUEUR
75
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th01 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan), French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 11 | 10 | 0 | 6,39 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th10 2013 | FC Istres | CS Sedan | 481k | Dimitri LESUEUR |
10 | 12 Th08 2013 | AC Ajaccio | FC Istres | 255k | Dimitri LESUEUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |