Mehdi MOSTEFA
78
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
30 Th08 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 1 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 1 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
9 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 4 | 2 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 24 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
5 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | Nîmes Olympique | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,06 | 4 | 1 |
4 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 5 | 5 | 6,94 | 5 | 0 |
3 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
2 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 4 | 1 | 5,91 | 5 | 0 |
1 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,31 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 56 | 55 | 13 | 6,67 | 44 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | AC Ajaccio | FC Lorient | 5.3M | Mehdi MOSTEFA |
5 | 27 Th06 2011 | Nîmes Olympique | AC Ajaccio | 4.5M | Mehdi MOSTEFA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2022 | 79 | 78 | 1 |
11 Th02 2021 | 80 | 79 | 1 |
11 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
11 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
11 Th09 2018 | 84 | 80 | 4 |
6 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
3 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
27 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
14 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |