Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehdi MOSTEFA

Player retiring at the end of the season.
Mehdi MOSTEFA Photo
FC Lorient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Béziers)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

30 Th08 1983

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (FC Lorient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 29 (0)1006,6650
15 FC Lorient Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 29 (0) 1 0 06,665 0
14 FC Lorient Hạng 1 21 (0) 1 1 16,710 1
13 FC Lorient Hạng 1 17 (0) 2 1 06,651 0
13 AC Ajaccio Hạng 2 5 (0) 0 1 07,001 0
12 AC Ajaccio Hạng 2 35 (0) 3 4 17,064 1
11 AC Ajaccio Hạng 2 31 (0) 0 5 06,970 0
10 AC Ajaccio Hạng 2 31 (0) 1 1 16,712 1
9 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0) 1 0 06,474 2
8 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 4 8 26,943 0
7 AC Ajaccio Hạng 2 24 (0) 11 5 17,420 0
6 AC Ajaccio Hạng 2 18 (0) 4 4 06,563 0
5 AC Ajaccio Hạng 2 7 (0) 1 2 06,290 0
5 Nîmes Olympique Hạng 1 17 (0) 1 2 06,064 1
4 Nîmes Olympique Hạng 2 33 (0) 14 5 56,945 0
3 Nîmes Olympique Hạng 2 28 (0) 8 6 06,683 0
2 Nîmes Olympique Hạng 2 35 (0) 1 4 15,915 0
1 Nîmes Olympique Hạng 2 32 (0) 3 6 16,314 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu429 (0)5655136,67446

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014AC AjaccioFC Lorient5.3MMehdi MOSTEFA
527 Th06 2011Nîmes OlympiqueAC Ajaccio4.5MMehdi MOSTEFA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20227978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20218079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20188480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th03 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----