Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tripy MAKONDA

Player retiring at the end of the season.
Tripy MAKONDA Photo
Académica de Coimbra

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Poissy)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

24 Th01 1990

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (Académica de Coimbra), Portuguese Cup (Académica de Coimbra)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Académica de Coimbra Hạng 1 30 (0)2316,5740
15 Académica de Coimbra Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 Académica de Coimbra Portuguese Cup 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Académica de Coimbra Hạng 1 30 (0) 2 3 16,574 0
14 Académica de Coimbra Hạng 1 21 (0) 3 4 16,332 0
14 Stade Brestois 29 Hạng 1 9 (0) 0 0 05,892 0
13 Stade Brestois 29 Hạng 1 15 (0) 1 1 06,201 1
12 Stade Brestois 29 Hạng 2 22 (0) 0 3 06,681 0
11 Stade Brestois 29 Hạng 1 7 (0) 1 0 06,140 0
10 Stade Brestois 29 Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 8 (0) 0 0 06,501 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 9 (0) 0 0 06,331 0
5 Paris Saint-Germain Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
3 Paris Saint-Germain Bảng C 1 (0) 0 0 04,000 0
3 Paris Saint-Germain Hạng 1 8 (0) 0 0 04,881 0
1 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu143 (0)71126,27131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015Stade Brestois 29Académica de Coimbra1.6MTripy MAKONDA
1027 Th06 2013Paris Saint-GermainStade Brestois 291.3MTripy MAKONDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th08 20197978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----