Grégory SERTIC
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th08 1989
Ngày sinh
285k
Giá
285,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,24 | 4 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 15 | 20 | 2 | 6,93 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2020 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
26 Th05 2019 | 87 | 85 | 2 |
5 Th12 2013 | 85 | 87 | 2 |
4 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
19 Th11 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |