Kévin THÉOPHILE-CATHERINE
83
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th10 1989
Ngày sinh
385k
Giá
385,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 1 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 1 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,46 | 2 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 11 | 15 | 3 | 6,68 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Le Havre AC | Olympique Lyonnais | 12.1M | Kévin THÉOPHILE-CATHERINE |
14 | 24 Th01 2015 | RC Lens | Le Havre AC | 9.0M | Kévin THÉOPHILE-CATHERINE |
13 | 10 Th11 2014 | Girondins Bordeaux | RC Lens | 9.2M | Kévin THÉOPHILE-CATHERINE |
13 | 24 Th08 2014 | Stade Rennais | Girondins Bordeaux | 8.5M | Kévin THÉOPHILE-CATHERINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 85 | 83 | 2 |
22 Th10 2022 | 86 | 85 | 1 |
8 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
4 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 83 | 86 | 3 |
26 Th11 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |