Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ronny RODELIN

Ronny RODELIN Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Servette FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th11 1989

Ngày sinh

130k

Giá

130,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 25 (0)6316,8830
15 Lille OSC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 6 3 16,883 0
14 Lille OSC Bảng H 4 (0) 3 0 07,001 0
14 Lille OSC Hạng 1 29 (0) 9 6 17,034 1
13 Lille OSC Hạng 1 16 (0) 7 6 07,381 0
12 Lille OSC Hạng 1 22 (0) 5 3 37,141 0
11 Lille OSC Hạng 1 13 (0) 7 5 27,923 0
10 Lille OSC Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
9 Lille OSC Hạng 1 5 (0) 1 1 07,400 0
8 Lille OSC Hạng 1 18 (0) 5 4 37,004 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu134 (0)4428107,16171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
814 Th07 2012FC NantesLille OSC2.1MRonny RODELIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th05 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th08 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th03 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
2 Th12 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
20 Th10 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20097274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----