Matthieu DREYER
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th03 1989
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,34 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,42 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | ES Troyes AC | 1.5M | Matthieu DREYER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 82 | 78 | 4 |
24 Th05 2022 | 80 | 82 | 2 |
25 Th05 2021 | 78 | 80 | 2 |
6 Th06 2018 | 80 | 78 | 2 |
29 Th11 2012 | 83 | 80 | 3 |
25 Th11 2010 | 78 | 83 | 5 |
2 Th06 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |