Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emmanuel RIVIÈRE

Emmanuel RIVIÈRE Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

3 Th03 1990

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Newcastle United), SMFA Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)3018,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Newcastle United Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
13 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 2 0 19,000 0
12 AS Monaco Bảng D 2 (0) 1 1 08,001 0
12 AS Monaco Hạng 1 13 (0) 4 2 27,380 0
11 AS Monaco Hạng 1 22 (0) 6 4 17,362 1
10 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 1 0 07,361 0
10 Toulouse FC Hạng 1 16 (0) 3 5 07,192 0
9 Toulouse FC Hạng 1 33 (0) 7 10 37,183 0
8 Toulouse FC Hạng 1 25 (0) 7 2 37,242 0
7 Toulouse FC Hạng 1 30 (0) 8 6 97,571 1
6 Toulouse FC Hạng 1 20 (0) 3 3 37,253 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 13 (0) 3 3 26,923 1
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 27 (0) 6 4 27,224 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 15 (0) 4 4 27,331 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu236 (0)5545287,29233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th07 2014AS MonacoNewcastle United4.7MEmmanuel RIVIÈRE
10 1 Th07 2013Toulouse FCAS Monaco8.0MEmmanuel RIVIÈRE
6 2 Th10 2011AS Saint-EtienneToulouse FC8.8MEmmanuel RIVIÈRE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th09 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20107785Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8
17 Th11 20097477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----