Ismail KÖYBAŞI
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
10 Th07 1989
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,09 | 3 | 1 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 4 | 1 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 3 | 0 |
1 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 35 | 27 | 3 | 6,72 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
11 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
12 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
19 Th05 2010 | 85 | 86 | 1 |
19 Th12 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |