Maxime LESTIENNE
81
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
17 Th06 1992
Ngày sinh
439k
Giá
439,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,77 | 1 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 17 (0) | 13 | 6 | 1 | 7,88 | 0 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 38 | 25 | 9 | 7,38 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th09 2014 | Club Brugge KV | Al-Arabi SC | 9.1M | Maxime LESTIENNE |
9 | 29 Th11 2012 | Không | Club Brugge KV | 3.2M | Maxime LESTIENNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2022 | 83 | 81 | 2 |
4 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
3 Th04 2014 | 86 | 87 | 1 |
22 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
20 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
22 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
24 Th04 2010 | 77 | 80 | 3 |
10 Th11 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |