Ervin ZUKANOVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
11 Th02 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 2 |
15 | KAA Gent | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | KAA Gent | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 2 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 4 | 1 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,76 | 6 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | KAA Gent | 2.5M | Ervin ZUKANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
23 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
9 Th08 2020 | 86 | 83 | 3 |
24 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
10 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th06 2015 | 84 | 86 | 2 |
30 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
1 Th03 2011 | 77 | 80 | 3 |
10 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |