Ivan PERIŠIĆ
90
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
2 Th02 1989
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,215,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 44 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,36 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 7 | 0 | 7,24 | 5 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 1 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 52 | 36 | 11 | 7,10 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th04 2013 | Dortmund | Wolfsburg | 5.9M | Ivan PERIŠIĆ |
5 | 18 Th06 2011 | Club Brugge KV | Dortmund | 7.5M | Ivan PERIŠIĆ |
4 | 3 Th12 2010 | FC Sochaux-Montbéliard | Club Brugge KV | 6.9M | Ivan PERIŠIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2024 | 91 | 90 | 1 |
25 Th12 2019 | 92 | 91 | 1 |
28 Th11 2017 | 91 | 92 | 1 |
18 Th07 2016 | 90 | 91 | 1 |
2 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
15 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
8 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
1 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
24 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
12 Th11 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |