Jordan MCMILLAN
73
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th10 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 1 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,34 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Rangers | Partick Thistle | 488k | Jordan MCMILLAN |
5 | 8 Th06 2011 | Hamilton Academical | Rangers | 780k | Jordan MCMILLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2015 | 76 | 73 | 3 |
14 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |