Kris DOOLAN
71
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
11 Th12 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,36 | 7 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,41 | 4 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,10 | 3 | 0 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
9 | Partick Thistle | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,09 | 1 | 2 |
7 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,86 | 5 | 0 |
6 | Partick Thistle | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 2 | 6 | 7,10 | 3 | 0 |
5 | Partick Thistle | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
4 | Partick Thistle | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
3 | Partick Thistle | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,55 | 0 | 1 |
2 | Partick Thistle | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
1 | Partick Thistle | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 86 | 71 | 33 | 6,99 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 73 | 71 | 2 |
8 Th02 2020 | 78 | 73 | 5 |
20 Th03 2014 | 75 | 78 | 3 |
25 Th11 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |