Giorgos EFREM
77
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th07 1989
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 35 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | Dundee | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 7 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
2 | Dundee | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 8 | 4 | 6,46 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 255 (0) | 63 | 66 | 13 | 6,78 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AC Omonoia Nicosia | APOEL | 5.1M | Giorgos EFREM |
5 | 11 Th05 2011 | Dundee | AC Omonoia Nicosia | 5.2M | Giorgos EFREM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 78 | 77 | 1 |
25 Th12 2020 | 84 | 78 | 6 |
20 Th03 2012 | 82 | 84 | 2 |
6 Th01 2010 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |