Andy HALLIDAY
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
11 Th10 1991
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 33 (0) | 8 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 33 (0) | 8 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,74 | 6 | 0 |
10 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 12 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,55 | 5 | 1 |
8 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,12 | 5 | 0 |
6 | Livingston | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
5 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,03 | 7 | 1 |
4 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,03 | 2 | 0 |
3 | Livingston | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
1 | Livingston | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 77 | 55 | 8 | 6,45 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Middlesbrough | Bradford City | 1.8M | Andy HALLIDAY |
11 | 5 Th02 2014 | Livingston | Middlesbrough | 3.3M | Andy HALLIDAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
3 Th05 2013 | 77 | 80 | 3 |
16 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
27 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |