Adama COULIBALY
82
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
9 Th10 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 68 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 7 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,74 | 5 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,69 | 3 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 1 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 443 (0) | 16 | 23 | 5 | 6,56 | 47 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AJ Auxerre | Valenciennes | 3.8M | Adama COULIBALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
22 Th07 2014 | 86 | 84 | 2 |
6 Th12 2012 | 88 | 86 | 2 |
30 Th11 2011 | 89 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |