Jon ROBERTSON
72
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th04 1989
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | St. Mirren | Cowdenbeath | 226k | Jon ROBERTSON |
9 | 8 Th12 2012 | Không | St. Mirren | 216k | Jon ROBERTSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 73 | 72 | 1 |
18 Th06 2021 | 74 | 73 | 1 |
10 Th11 2012 | 72 | 74 | 2 |
21 Th11 2009 | 62 | 72 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |