Emboaba OSCAR
87
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
9 Th09 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,788,000
60k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 31 (0) | 5 | 10 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,34 | 3 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 4 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,59 | 2 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,39 | 0 | 1 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,88 | 1 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,23 | 4 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,07 | 4 | 1 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,03 | 1 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 265 (0) | 61 | 60 | 30 | 7,29 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Corinthians | Genoa CFC | 27.8M | Emboaba OSCAR |
13 | 25 Th11 2014 | Atlético Mineiro | Corinthians | 28.4M | Emboaba OSCAR |
13 | 23 Th08 2014 | SC Internacional | Atlético Mineiro | 29.9M | Emboaba OSCAR |
7 | 10 Th04 2012 | São Paulo FC | SC Internacional | 8.8M | Emboaba OSCAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 88 | 87 | 1 |
26 Th03 2023 | 89 | 88 | 1 |
9 Th11 2021 | 90 | 89 | 1 |
25 Th10 2018 | 91 | 90 | 1 |
22 Th03 2017 | 92 | 91 | 1 |
17 Th01 2014 | 91 | 92 | 1 |
6 Th09 2013 | 90 | 91 | 1 |
14 Th02 2013 | 87 | 90 | 3 |
17 Th01 2012 | 83 | 87 | 4 |
4 Th08 2011 | 78 | 83 | 5 |
5 Th03 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |