Aaron MUIRHEAD
76
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th08 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,62 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Partick Thistle | Falkirk | 1.8M | Aaron MUIRHEAD |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Partick Thistle | 480k | Aaron MUIRHEAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2020 | 77 | 76 | 1 |
21 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
20 Th03 2014 | 75 | 78 | 3 |
21 Th08 2013 | 72 | 75 | 3 |
11 Th08 2012 | 64 | 72 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |