Alou DIARRA
80
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th07 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,34 | 4 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 24 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,34 | 4 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,57 | 3 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,93 | 5 | 1 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 7 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,68 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 53 | 62 | 17 | 7,01 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Derby County | Charlton Athletic | 3.9M | Alou DIARRA |
14 | 1 Th02 2015 | Everton | Derby County | 1.9M | Alou DIARRA |
13 | 31 Th10 2014 | Angers SCO | Everton | 5.1M | Alou DIARRA |
13 | 17 Th08 2014 | West Ham United | Angers SCO | 3.2M | Alou DIARRA |
8 | 12 Th08 2012 | Olympique Marseille | West Ham United | 9.1M | Alou DIARRA |
5 | 18 Th07 2011 | Girondins Bordeaux | Olympique Marseille | 13.1M | Alou DIARRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
9 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
11 Th01 2015 | 86 | 84 | 2 |
1 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2013 | 90 | 88 | 2 |
29 Th03 2012 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |