Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alou DIARRA

Player retiring at the end of the season.
Alou DIARRA Photo
Charlton Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 23 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

15 Th07 1981

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-10-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Charlton Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 35 (0)81137,3440
15 Charlton Athletic Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 24 (0)5007,2110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 35 (0) 8 11 37,344 0
14 Charlton Athletic Hạng 3 6 (0) 1 1 07,331 0
14 Derby County Hạng 2 17 (0) 1 2 07,004 0
14 Everton Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
13 Everton Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
13 Angers SCO Hạng 2 18 (0) 6 1 27,222 0
13 West Ham United Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
12 West Ham United Hạng 1 22 (0) 2 5 06,732 0
11 West Ham United Hạng 1 24 (0) 3 5 06,920 0
10 West Ham United Hạng 2 23 (0) 3 4 07,573 0
9 West Ham United Hạng 2 21 (0) 4 3 17,293 0
8 West Ham United Hạng 2 15 (0) 2 1 17,330 0
8 Olympique Marseille Bảng F 1 (0) 0 1 07,000 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 4 1 06,935 1
6 Olympique Marseille Bảng E 5 (0) 1 3 07,200 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 20 (0) 3 2 17,001 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 2 (0) 2 0 17,000 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 2 (0) 1 0 06,501 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 3 3 07,005 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 4 (0) 0 2 18,250 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 3 16,713 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 29 (0) 2 3 06,482 1
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 29 (0) 2 7 27,171 0
1 Girondins Bordeaux Bảng E 4 (0) 1 0 27,000 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 2 3 26,684 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)5362177,01423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th04 2015Derby CountyCharlton Athletic3.9MAlou DIARRA
14 1 Th02 2015EvertonDerby County1.9MAlou DIARRA
1331 Th10 2014Angers SCOEverton5.1MAlou DIARRA
1317 Th08 2014West Ham UnitedAngers SCO3.2MAlou DIARRA
812 Th08 2012Olympique MarseilleWest Ham United9.1MAlou DIARRA
518 Th07 2011Girondins BordeauxOlympique Marseille13.1MAlou DIARRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th10 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20139088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----