Abraham CARREÑO
76
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th01 1988
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,20 | 1 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,33 | 0 | 1 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,55 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 29 | 23 | 12 | 7,30 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Pachuca | Tigres UANL | 3.1M | Abraham CARREÑO |
10 | 1 Th07 2013 | Monterrey | Pachuca | 2.8M | Abraham CARREÑO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2019 | 78 | 76 | 2 |
19 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
19 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
19 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
20 Th03 2010 | 80 | 83 | 3 |
4 Th06 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |