Seydou KÉITA
89
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
16 Th01 1980
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 124 (0) | 27 | 22 | 6 | 6,93 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 1 |
13 | AS Roma | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,71 | 3 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,95 | 1 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 25 | 19 | 5 | 7,02 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | Valencia CF | AS Roma | 3.6M | Seydou KÉITA |
11 | 2 Th02 2014 | Dalian Professional | Valencia CF | 3.7M | Seydou KÉITA |
9 | 7 Th02 2013 | Barcelona | Dalian Professional | 4.7M | Seydou KÉITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2014 | 87 | 89 | 2 |
18 Th04 2013 | 90 | 87 | 3 |
10 Th07 2012 | 91 | 90 | 1 |
9 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |