Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olivier THOMERT

Player retiring at the end of the season.
Olivier THOMERT Photo
Le Mans FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Le Mans FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

TV(T),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

28 Th03 1980

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 33 (0)6816,8810
15 Le Mans FC Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0206,0000
15 Le Mans FC Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)2017,3310

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 33 (0) 6 8 16,881 0
14 Le Mans FC Hạng 2 29 (0) 3 10 16,832 0
13 Le Mans FC Hạng 2 32 (0) 7 6 26,844 0
12 Hercules Hạng 2 24 (0) 5 5 06,791 1
11 Hercules Hạng 2 31 (0) 12 5 16,871 0
10 Hercules Hạng 2 16 (0) 5 8 06,752 0
9 Hercules Hạng 2 8 (0) 1 1 06,750 0
8 Hercules Hạng 2 27 (0) 4 8 16,633 0
7 Hercules Hạng 1 21 (0) 0 4 06,003 0
6 Hercules Hạng 1 24 (0) 8 5 16,672 0
5 Hercules Hạng 1 11 (0) 2 2 06,910 0
5 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Stade Rennais Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
3 Stade Rennais Hạng 1 10 (0) 3 4 16,501 0
2 Stade Rennais Hạng 1 28 (0) 5 7 06,395 0
1 Stade Rennais Hạng 1 33 (0) 6 4 06,971 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)677886,71261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1210 Th07 2014HerculesLe Mans FC2.7MOlivier THOMERT
529 Th05 2011Stade RennaisHercules3.2MOlivier THOMERT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th08 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th06 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----