Olivier THOMERT
82
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
28 Th03 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 10 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 67 | 78 | 8 | 6,71 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Hercules | Le Mans FC | 2.7M | Olivier THOMERT |
5 | 29 Th05 2011 | Stade Rennais | Hercules | 3.2M | Olivier THOMERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2012 | 84 | 82 | 2 |
4 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
16 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
2 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
18 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |