Jordon MUTCH
73
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th12 1991
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 18 (0) | 13 | 2 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 31 | 20 | 5 | 6,87 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Queens Park Rangers | Fulham | 4.2M | Jordon MUTCH |
13 | 6 Th11 2014 | Doncaster Rovers | Queens Park Rangers | 7.7M | Jordon MUTCH |
13 | 23 Th08 2014 | Cardiff City | Doncaster Rovers | 5.8M | Jordon MUTCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 76 | 73 | 3 |
12 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
8 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2019 | 82 | 80 | 2 |
11 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
29 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
24 Th08 2012 | 82 | 84 | 2 |
9 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
1 Th12 2010 | 76 | 80 | 4 |
12 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |