Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordon MUTCH

Jordon MUTCH Photo
Fulham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

2 Th12 1991

Ngày sinh

74k

Giá

74,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Fulham), English Cup (Fulham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 32 (0)3506,9410
15 Fulham Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0107,5000
15 Fulham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0004,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 32 (0) 3 5 06,941 0
14 Fulham Hạng 2 17 (0) 4 1 06,822 1
14 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 18 (0) 13 2 47,393 0
13 Cardiff City Hạng 1 10 (0) 2 3 06,600 0
12 Cardiff City Hạng 2 21 (0) 0 1 06,712 0
11 Cardiff City Hạng 2 19 (0) 3 1 06,744 0
10 Birmingham City Hạng 2 5 (0) 3 3 17,400 0
9 Birmingham City Hạng 2 21 (0) 3 3 06,810 0
8 Birmingham City Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Birmingham City Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu150 (0)312056,87121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015Queens Park RangersFulham4.2MJordon MUTCH
13 6 Th11 2014Doncaster RoversQueens Park Rangers7.7MJordon MUTCH
1323 Th08 2014Cardiff CityDoncaster Rovers5.8MJordon MUTCH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th03 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th08 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th07 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th12 20107680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
12 Th05 20107476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----