Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James DAYTON

James DAYTON Photo
Oldham Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

12 Th12 1988

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Oldham Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oldham Athletic Hạng 3 29 (0)5106,5240
15 Oldham Athletic Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0005,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oldham Athletic Hạng 3 29 (0) 5 1 06,524 0
14 Oldham Athletic Hạng 3 28 (0) 3 4 06,434 0
13 Oldham Athletic Hạng 4 23 (0) 7 4 26,703 0
12 Oldham Athletic Hạng 4 23 (0) 4 6 26,650 1
11 Oldham Athletic Hạng 4 17 (0) 3 2 36,822 0
10 Oldham Athletic Hạng 4 5 (0) 1 0 07,200 0
10 Kilmarnock Hạng 2 4 (0) 0 1 07,001 0
9 Kilmarnock Bảng C 1 (0) 0 1 06,000 0
9 Kilmarnock Hạng 1 11 (0) 2 4 17,001 0
8 Kilmarnock Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Kilmarnock Hạng 2 7 (0) 1 0 05,861 0
5 Crystal Palace Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Crystal Palace Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
3 Crystal Palace Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu152 (0)262386,61171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013KilmarnockOldham Athletic1.1MJames DAYTON
7 2 Th02 2012Crystal PalaceKilmarnock1.3MJames DAYTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20207270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20177572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th11 20107075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
10 Th12 20097270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----