Billy GIBSON
67
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th09 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Histon) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,89 | 2 | 2 |
13 | Histon | Hạng 5 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,06 | 2 | 1 |
12 | Cambridge United | Hạng 5 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,13 | 3 | 1 |
11 | Cambridge United | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Cambridge United | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,22 | 0 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 19 | 24 | 0 | 5,90 | 13 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Cambridge United | Histon | 10k | Billy GIBSON |
10 | 1 Th07 2013 | Watford | Cambridge United | 12k | Billy GIBSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |