Barry BANNAN
82
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
1 Th12 1989
Ngày sinh
296k
Giá
296,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 27 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 13 | 15 | 0 | 6,73 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Sunderland | Aston Villa | 3.8M | Barry BANNAN |
13 | 25 Th11 2014 | West Bromwich Albion | Sunderland | 4.6M | Barry BANNAN |
13 | 23 Th08 2014 | Aston Villa | West Bromwich Albion | 4.5M | Barry BANNAN |
4 | 28 Th12 2010 | Derby County | Aston Villa | 5.4M | Barry BANNAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2021 | 84 | 82 | 2 |
28 Th09 2020 | 85 | 84 | 1 |
9 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
4 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
2 Th12 2010 | 78 | 83 | 5 |
13 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
11 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |