Cody MCDONALD
75
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th05 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 8 | 13 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 8 | 13 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 36 (0) | 21 | 7 | 7 | 7,53 | 3 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 9 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 18 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,22 | 0 | 1 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 21 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,71 | 2 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,33 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 80 | 56 | 20 | 7,20 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Coventry City | Gillingham | 1.1M | Cody MCDONALD |
6 | 17 Th11 2011 | Norwich City | Coventry City | 504k | Cody MCDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2018 | 78 | 75 | 3 |
23 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
13 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
10 Th12 2009 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |