Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cody MCDONALD

Player retiring at the end of the season.
Cody MCDONALD Photo
Gillingham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Wimbledon)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

30 Th05 1986

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

8k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Gillingham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 36 (0)81307,0840
15 Gillingham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gillingham Hạng 3 36 (0) 8 13 07,084 0
14 Gillingham Hạng 4 36 (0) 21 7 77,533 0
13 Gillingham Hạng 4 34 (0) 18 9 67,591 0
12 Gillingham Hạng 4 5 (0) 1 1 07,200 0
12 Coventry City Hạng 3 8 (0) 4 3 07,250 0
11 Coventry City Hạng 3 6 (0) 1 0 16,830 0
10 Coventry City Hạng 3 3 (0) 2 0 07,000 0
9 Coventry City Hạng 2 3 (0) 1 0 07,330 0
8 Coventry City Hạng 2 8 (0) 1 1 07,001 0
7 Coventry City Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
6 Norwich City Hạng 2 2 (0) 1 0 06,500 0
5 Norwich City Hạng 2 5 (0) 3 1 07,001 0
4 Norwich City Hạng 3 18 (0) 7 7 37,220 1
3 Norwich City Hạng 3 21 (0) 10 9 26,712 0
2 Norwich City Hạng 3 6 (0) 2 4 16,331 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu192 (0)8056207,20132

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 5 Th06 2014Coventry CityGillingham1.1MCody MCDONALD
617 Th11 2011Norwich CityCoventry City504kCody MCDONALD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20187875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th02 20127678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20107576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----