Damien MCCRORY
72
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
22 Th02 1990
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion), English Cup (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 23 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 25 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Burton Albion | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Burton Albion | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
9 | Burton Albion | Hạng 5 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 32 | 22 | 2 | 6,65 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th09 2012 | Plymouth Argyle | Burton Albion | 195k | Damien MCCRORY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2020 | 73 | 72 | 1 |
12 Th08 2019 | 77 | 73 | 4 |
10 Th10 2015 | 74 | 77 | 3 |
4 Th08 2015 | 73 | 74 | 1 |
8 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |