Danny HOLMES
67
Chỉ số
7 (Ngày 9 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th01 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,37 | 4 | 1 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 6 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 1 |
11 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,15 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,01 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | Tranmere Rovers | 10k | Danny HOLMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2017 | 74 | 67 | 7 |
16 Th09 2015 | 75 | 74 | 1 |
16 Th12 2013 | 72 | 75 | 3 |
16 Th08 2013 | 71 | 72 | 1 |
16 Th04 2013 | 67 | 71 | 4 |
19 Th11 2009 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |