Danny MAYOR
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th10 1990
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 28 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 28 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 22 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
13 | Bury | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,26 | 4 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 12 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
9 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 37 (0) | 5 | 3 | 1 | 5,89 | 2 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,94 | 3 | 1 |
6 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 6 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
5 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
4 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,34 | 3 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,06 | 5 | 1 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 38 (0) | 6 | 8 | 0 | 5,45 | 3 | 0 |
1 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,34 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 58 | 50 | 3 | 5,91 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th05 2014 | Sheffield Wednesday | Bury | 1.4M | Danny MAYOR |
9 | 5 Th01 2013 | Tranmere Rovers | Sheffield Wednesday | 1.8M | Danny MAYOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2023 | 76 | 77 | 1 |
18 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
29 Th08 2017 | 79 | 77 | 2 |
18 Th09 2015 | 78 | 79 | 1 |
21 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
16 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
12 Th05 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |