Will GRIGG
75
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
3 Th07 1991
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brentford), English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 35 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,17 | 1 | 1 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 29 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,62 | 2 | 1 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 52 | 48 | 11 | 6,65 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th10 2013 | Walsall | Brentford | 2.6M | Will GRIGG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 78 | 75 | 3 |
4 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2016 | 79 | 80 | 1 |
22 Th03 2013 | 75 | 79 | 4 |
25 Th08 2011 | 64 | 75 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |