Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny HUTCHINS

Player retiring at the end of the season.
Danny HUTCHINS Photo
Histon

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hayes & Yeading United)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 24 Th04 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

28 Th09 1989

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

1k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Histon)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Histon Hạng 5 21 (0)1005,6720
15 Histon Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Histon Hạng 5 21 (0) 1 0 05,672 0
14 Histon Hạng 5 25 (0) 0 0 05,642 0
13 Histon Hạng 5 11 (0) 0 0 05,362 0
12 Histon Hạng 5 21 (0) 0 0 05,952 0
11 Histon Hạng 5 8 (0) 1 0 06,250 0
11 Yeovil Town Hạng 4 18 (0) 0 0 05,722 1
10 Yeovil Town Hạng 4 10 (0) 0 2 05,803 0
9 Yeovil Town Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
8 Yeovil Town Hạng 4 1 (0) 0 0 05,001 0
7 Yeovil Town Hạng 3 4 (0) 0 0 05,001 0
6 Yeovil Town Hạng 3 32 (0) 1 0 05,414 0
5 Yeovil Town Hạng 3 36 (0) 1 1 05,892 0
4 Yeovil Town Hạng 4 38 (0) 4 2 16,292 0
3 Yeovil Town Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Yeovil Town Hạng 3 8 (0) 0 0 05,001 0
1 Yeovil Town Hạng 4 4 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu239 (0)8515,76241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1118 Th12 2013Yeovil TownHiston10kDanny HUTCHINS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th04 20147065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
25 Th08 20117470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th12 20097074Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----