Danny HUTCHINS
65
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th09 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Histon) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
13 | Histon | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
12 | Histon | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
11 | Histon | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,72 | 2 | 1 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,41 | 4 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
4 | Yeovil Town | Hạng 4 | 38 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 8 | 5 | 1 | 5,76 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th12 2013 | Yeovil Town | Histon | 10k | Danny HUTCHINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2014 | 70 | 65 | 5 |
25 Th08 2011 | 74 | 70 | 4 |
8 Th12 2009 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |