Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andros TOWNSEND

Andros TOWNSEND Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Luton Town)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

16 Th07 1991

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,120,000

28k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 5 (0)2117,0000
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0004,0001
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 3 (0)2007,6720

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 5 (0) 2 1 17,000 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 10 (0) 2 1 07,501 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 1 0 08,001 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Yeovil Town Hạng 4 6 (0) 1 3 07,171 0
7 Yeovil Town Hạng 3 27 (0) 3 4 36,637 0
6 Yeovil Town Hạng 3 33 (0) 8 4 36,795 0
5 Yeovil Town Hạng 3 37 (0) 7 5 16,624 0
4 Yeovil Town Hạng 4 24 (0) 5 10 57,042 1
3 Yeovil Town Hạng 4 9 (0) 2 1 06,330 0
2 Yeovil Town Hạng 3 1 (0) 1 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu160 (0)3230136,80211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 1 Th07 2012Yeovil TownTottenham Hotspur6.9MAndros TOWNSEND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th09 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th12 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th06 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20096775Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----