Jonathan OBIKA
75
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th09 1990
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 23 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 23 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 21 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 25 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,44 | 3 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 20 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 7 | 3 | 6,91 | 5 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 28 (0) | 12 | 8 | 9 | 7,79 | 5 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,35 | 1 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,37 | 5 | 0 |
4 | Yeovil Town | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,30 | 7 | 0 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 9 | 6 | 7,10 | 3 | 1 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 9 | 4 | 6,74 | 3 | 0 |
1 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,07 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 124 | 96 | 52 | 7,25 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Tottenham Hotspur | Swindon Town | 748k | Jonathan OBIKA |
11 | 24 Th01 2014 | Yeovil Town | Tottenham Hotspur | 1.8M | Jonathan OBIKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 76 | 75 | 1 |
20 Th03 2021 | 75 | 76 | 1 |
6 Th10 2019 | 77 | 75 | 2 |
12 Th11 2018 | 79 | 77 | 2 |
8 Th09 2014 | 78 | 79 | 1 |
11 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
8 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |