Luke MURPHY
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th10 1989
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,97 | 2 | 1 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 34 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,18 | 5 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 33 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 22 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 41 | 43 | 3 | 6,50 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th10 2013 | Crewe Alexandra | Leeds United | 3.1M | Luke MURPHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
22 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
22 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
4 Th04 2013 | 72 | 78 | 6 |
18 Th08 2010 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |