Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke MURPHY

Luke MURPHY Photo
Leeds United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th10 1989

Ngày sinh

88k

Giá

88,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 10 (0)1407,0000
15 Leeds United Cúp liên đoàn Anh 4 (0)2107,5010
15 Leeds United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 10 (0) 1 4 07,000 0
14 Leeds United Hạng 2 13 (0) 4 3 06,921 0
13 Leeds United Hạng 2 13 (0) 2 2 16,853 0
12 Leeds United Hạng 2 5 (0) 0 2 06,400 0
11 Crewe Alexandra Hạng 4 6 (0) 1 1 17,501 0
10 Crewe Alexandra Hạng 4 29 (0) 7 6 16,972 1
9 Crewe Alexandra Hạng 5 7 (0) 2 1 07,140 0
8 Crewe Alexandra Hạng 5 34 (0) 7 8 06,185 0
7 Crewe Alexandra Hạng 4 33 (0) 8 7 06,181 0
6 Crewe Alexandra Hạng 4 22 (0) 5 4 05,913 0
5 Crewe Alexandra Hạng 5 3 (0) 2 0 07,000 0
4 Crewe Alexandra Hạng 5 8 (0) 0 5 06,381 0
3 Crewe Alexandra Hạng 4 9 (0) 2 0 06,002 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Crewe Alexandra Hạng 4 1 (0) 0 0 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)414336,50191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1112 Th10 2013Crewe AlexandraLeeds United3.1MLuke MURPHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th08 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th04 20137278Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
18 Th08 20107072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----