Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gylfi SIGURDSSON

Gylfi SIGURDSSON Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valur)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

8 Th09 1989

Ngày sinh

144k

Giá

144,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-10-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iceland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2006,7120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 33 (0)111017,4230
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 90 (0)251366,9761
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 33 (0) 11 10 17,423 0
14 Swansea City Hạng 1 35 (0) 4 9 16,863 0
13 Swansea City Hạng 1 25 (0) 5 5 26,922 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 1 1 18,500 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 7 (0) 1 0 17,000 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 5 (0) 1 0 07,200 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 2 0 07,000 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
8 Hoffenheim Hạng 1 8 (0) 4 0 27,121 0
7 Hoffenheim Bảng H 4 (0) 1 0 06,750 0
7 Hoffenheim Hạng 1 16 (0) 2 0 06,383 1
6 Hoffenheim Hạng 1 12 (0) 7 2 07,001 0
5 Hoffenheim Hạng 2 2 (0) 0 1 06,501 0
5 Crewe Alexandra Hạng 5 31 (0) 5 6 47,263 0
4 Crewe Alexandra Hạng 5 33 (0) 5 2 47,523 1
3 Crewe Alexandra Hạng 4 25 (0) 2 5 16,164 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 38 (0) 4 3 06,424 0
1 Crewe Alexandra Hạng 4 30 (0) 3 3 06,136 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu314 (0)5947176,85342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Tottenham HotspurSwansea City6.3MGylfi SIGURDSSON
813 Th07 2012HoffenheimTottenham Hotspur8.2MGylfi SIGURDSSON
5 7 Th07 2011Crewe AlexandraHoffenheim13.6MGylfi SIGURDSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20248380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th09 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th01 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th08 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----