Gylfi SIGURDSSON
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th09 1989
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iceland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 10 | 1 | 7,42 | 3 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 90 (0) | 25 | 13 | 6 | 6,97 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 10 | 1 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 31 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,26 | 3 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 33 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,52 | 3 | 1 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 25 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,16 | 4 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,13 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 59 | 47 | 17 | 6,85 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Tottenham Hotspur | Swansea City | 6.3M | Gylfi SIGURDSSON |
8 | 13 Th07 2012 | Hoffenheim | Tottenham Hotspur | 8.2M | Gylfi SIGURDSSON |
5 | 7 Th07 2011 | Crewe Alexandra | Hoffenheim | 13.6M | Gylfi SIGURDSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 83 | 80 | 3 |
8 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2022 | 87 | 85 | 2 |
6 Th01 2022 | 89 | 87 | 2 |
29 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
27 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
11 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
12 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
12 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
9 Th12 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |