Ikechi ANYA
75
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th01 1988
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,75 | 5 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,75 | 5 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 11 | 0 | 6,86 | 4 | 1 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,21 | 0 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,09 | 4 | 1 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,04 | 3 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,12 | 5 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,60 | 2 | 1 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 43 | 47 | 8 | 6,41 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 3 Th05 2010 | Sevilla | Sevilla Atlético | 309k | Ikechi ANYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 78 | 75 | 3 |
5 Th02 2020 | 82 | 78 | 4 |
23 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
26 Th08 2015 | 84 | 85 | 1 |
26 Th11 2013 | 82 | 84 | 2 |
19 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
16 Th12 2011 | 77 | 78 | 1 |
3 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
20 Th01 2010 | 67 | 75 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |