Marley WATKINS
79
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th10 1990
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,92 | 4 | 2 |
15 | Inverness CT | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,92 | 4 | 2 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Inverness CT | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Inverness CT | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
9 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,26 | 6 | 0 |
8 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 7 | 8 | 1 | 5,79 | 3 | 0 |
7 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 5,64 | 6 | 0 |
6 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 13 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
4 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 8 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
2 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 41 | 42 | 5 | 6,06 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Cheltenham Town | Inverness CT | 11k | Marley WATKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2022 | 78 | 79 | 1 |
28 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2017 | 78 | 80 | 2 |
11 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
11 Th06 2015 | 75 | 77 | 2 |
25 Th03 2014 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |