Michail ANTONIO
89
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th03 1990
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,841,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 19 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,79 | 3 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 19 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,79 | 3 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 37 (0) | 14 | 9 | 8 | 7,59 | 3 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
10 | Aachen | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Chicago Fire | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (1) | 0 | 0 | 0 | 4,70 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (1) | 45 | 30 | 16 | 7,18 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Nottingham Forest | 4.9M | Michail ANTONIO |
10 | 9 Th07 2013 | Real Madrid | Sheffield Wednesday | 1.9M | Michail ANTONIO |
1 | 10 Th12 2009 | Cheltenham Town | Real Madrid | 800k | Michail ANTONIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
9 Th01 2022 | 89 | 90 | 1 |
27 Th01 2021 | 88 | 89 | 1 |
29 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
27 Th05 2016 | 84 | 87 | 3 |
3 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
3 Th05 2013 | 80 | 83 | 3 |
8 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
28 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
12 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
8 Th12 2009 | 65 | 75 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |