Chris SHEPHARD
72
Chỉ số
8 (Ngày 24 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th12 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Exeter City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,93 | 2 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 7 | 0 | 5,74 | 3 | 1 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,03 | 7 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,28 | 4 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 37 (0) | 13 | 11 | 0 | 6,08 | 4 | 1 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 11 | 0 | 5,34 | 2 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 37 (0) | 8 | 8 | 0 | 5,00 | 4 | 0 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 38 (0) | 9 | 2 | 0 | 5,26 | 3 | 0 |
1 | Exeter City | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 7 | 0 | 5,09 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 78 | 73 | 1 | 5,64 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th10 2014 | Eastbourne Borough | Weymouth | 144k | Chris SHEPHARD |
13 | 2 Th08 2014 | Exeter City | Eastbourne Borough | 71k | Chris SHEPHARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2011 | 64 | 72 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |