Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jack PAYNE

Jack PAYNE Photo
Peterborough United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boreham Wood)

72

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 12 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

5 Th12 1991

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

58

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Peterborough United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 22 (0)2306,0021
15 Peterborough United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 22 (0) 2 3 06,002 1
14 Peterborough United Hạng 3 8 (0) 0 0 06,000 0
13 Peterborough United Hạng 3 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Gillingham Hạng 4 20 (0) 0 5 06,454 0
11 Gillingham Hạng 5 35 (0) 12 14 17,060 0
10 Gillingham Hạng 4 33 (0) 9 6 06,586 1
9 Gillingham Hạng 4 19 (0) 6 6 16,371 1
8 Gillingham Hạng 4 22 (0) 1 2 05,952 0
7 Gillingham Hạng 4 8 (0) 0 4 06,120 0
6 Gillingham Hạng 4 1 (0) 1 0 18,000 0
4 Gillingham Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu174 (0)314036,43153

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th06 2014GillinghamPeterborough United1.1MJack PAYNE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20227072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th10 20187270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th09 20177472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20167675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th05 20137376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th09 20117073Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th12 20096470Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----