Jack PAYNE
72
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th12 1991
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
58
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 35 (0) | 12 | 14 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,58 | 6 | 1 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 19 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,37 | 1 | 1 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
6 | Gillingham | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 31 | 40 | 3 | 6,43 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Gillingham | Peterborough United | 1.1M | Jack PAYNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2022 | 70 | 72 | 2 |
20 Th10 2018 | 72 | 70 | 2 |
26 Th09 2017 | 74 | 72 | 2 |
9 Th08 2017 | 75 | 74 | 1 |
4 Th09 2016 | 76 | 75 | 1 |
1 Th05 2013 | 73 | 76 | 3 |
8 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
8 Th12 2009 | 64 | 70 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |