Jon MCLAUGHLIN
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th09 1987
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion), English Cup (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 0 | 0 | 17 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Bradford City | Burton Albion | 644k | Jon MCLAUGHLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2016 | 78 | 80 | 2 |
28 Th04 2016 | 76 | 78 | 2 |
13 Th01 2014 | 74 | 76 | 2 |
13 Th04 2013 | 70 | 74 | 4 |
3 Th09 2011 | 60 | 70 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |