Alex MCCARTHY
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th12 1989
Ngày sinh
779k
Giá
779,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,64 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,07 | 0 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Aldershot Town | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,45 | 0 | 0 |
8 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
4 | Aldershot Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
3 | Aldershot Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,29 | 0 | 0 |
2 | Aldershot Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 476 (0) | 0 | 0 | 61 | 7,07 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th05 2015 | Coventry City | Preston North End | 4.9M | Alex MCCARTHY |
14 | 7 Th02 2015 | Southampton | Coventry City | 2.8M | Alex MCCARTHY |
13 | 23 Th11 2014 | Ipswich Town | Southampton | 4.9M | Alex MCCARTHY |
13 | 5 Th09 2014 | Reading | Ipswich Town | 5.0M | Alex MCCARTHY |
10 | 3 Th07 2013 | Aldershot Town | Reading | 5.6M | Alex MCCARTHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 85 | 83 | 2 |
23 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th01 2021 | 86 | 87 | 1 |
25 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
10 Th06 2018 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2013 | 82 | 84 | 2 |
3 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
24 Th02 2012 | 75 | 80 | 5 |
8 Th12 2009 | 65 | 75 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |