Sean MCCONVILLE
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th03 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC), English Cup (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,00 | 8 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,00 | 8 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 8 | 0 | 5,83 | 3 | 2 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 13 | 24 | 0 | 6,01 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Stalybridge Celtic | Chester FC | 11k | Sean MCCONVILLE |
13 | 5 Th08 2014 | Stockport County | Stalybridge Celtic | 11k | Sean MCCONVILLE |
6 | 17 Th09 2011 | Accrington Stanley | Stockport County | 11k | Sean MCCONVILLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2020 | 77 | 78 | 1 |
16 Th11 2018 | 75 | 77 | 2 |
10 Th04 2018 | 72 | 75 | 3 |
14 Th10 2015 | 69 | 72 | 3 |
30 Th07 2015 | 68 | 69 | 1 |
4 Th12 2009 | 65 | 68 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |