Sylvain MONSOREAU
82
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
20 Th03 1981
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,70 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | Không | Le Mans FC | 3.8M | Sylvain MONSOREAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2013 | 84 | 82 | 2 |
5 Th12 2012 | 85 | 84 | 1 |
29 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |