Jérémy CLÉMENT
77
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
26 Th08 1984
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,85 | 5 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 7 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 4,50 | 0 | 1 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 8 | 1 | 5,97 | 4 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,32 | 2 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 47 | 66 | 12 | 6,84 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 30 Th10 2011 | Paris Saint-Germain | AS Saint-Etienne | 6.0M | Jérémy CLÉMENT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2019 | 82 | 77 | 5 |
6 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
13 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |